釣り合う
[Điếu Hợp]
つり合う [Hợp]
釣合う [Điếu Hợp]
つり合う [Hợp]
釣合う [Điếu Hợp]
つりあう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
cân bằng; hài hòa; cân đối
JP: 仕事の量と賃金が釣り合っていない。
VI: Lượng công việc và mức lương không tương xứng.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
phù hợp; hợp nhau; là một cặp tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
従って賢人は信念を証拠と釣り合わせます。
Vì thế, người khôn ngoan luôn cân bằng giữa niềm tin và bằng chứng.
彼女の服の色と靴の色はよく釣り合っている。
Màu sắc quần áo và giày của cô ấy rất hài hòa.