議定 [Nghị Định]
ぎてい
ぎじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thỏa thuận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおくのくに1997年せんきゅうひゃくきゅうじゅうななねん京都きょうと議定ぎていしょ調印ちょういんした。
Nhiều quốc gia đã ký kết Nghị định thư Kyoto vào năm 1997.

Hán tự

Nghị thảo luận
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 議定