承諾 [Thừa Nặc]

しょうだく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đồng ý

JP: 沈黙ちんもく承諾しょうだく意味いみすることおおい。

VI: Im lặng thường có nghĩa là sự đồng ý.

Trái nghĩa: 拒否

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無言むごん承諾しょうだく
Im lặng là đồng ý.
沈黙ちんもく承諾しょうだくしるし
Im lặng là dấu hiệu của sự đồng ý.
承諾しょうだくするのが一番いちばんだ。
Đồng ý là tốt nhất.
わたしかれ要求ようきゅう承諾しょうだくするだろう。
Tôi sẽ đồng ý với yêu cầu của anh ấy.
わたしくことを承諾しょうだくした。
Tôi đã đồng ý đi.
条項じょうこう承諾しょうだくしたほういです。
Bạn nên đồng ý với các điều khoản.
かれはすでに承諾しょうだくしていた。
Anh ấy đã đồng ý từ trước.
彼女かのじょかれ結婚けっこん承諾しょうだくあたえた。
Cô ấy đã đồng ý kết hôn với anh ấy.
わたしかれらの沈黙ちんもく承諾しょうだくにとった。
Tôi đã hiểu sự im lặng của họ là sự đồng ý.
かれはその職務しょくむ承諾しょうだくしている。
Anh ấy đã chấp nhận công việc đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 承諾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 承諾
  • Cách đọc: しょうだく
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: sự chấp thuận, đồng ý, chấp nhận (một đề nghị/điều kiện/yêu cầu), thường mang sắc thái chính thức.
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 承諾する/承諾を得る/承諾書/口頭承諾/書面による承諾/同意・許可との対比

2. Ý nghĩa chính

  • Đồng ý, chấp thuận trước một lời mời, đề nghị, yêu cầu, điều khoản: 申し出・依頼・条件などを受け入れること。
  • Sự chấp thuận bằng văn bản hoặc thủ tục: 書面の承諾、承諾書の取り交わし。
  • Trạng thái đã đồng ý: 承諾済み(đã chấp thuận)・要承諾(cần chấp thuận).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 承諾 vs 許可: 承諾 là “đồng ý với đề nghị của đối phương”; 許可 là “cấp phép từ phía có thẩm quyền”.
  • 承諾 vs 承認: 承認 là “chuẩn y/chuẩn thuận, công nhận tính hợp lệ/đúng đắn”; 承諾 thiên về “đồng ý tiếp nhận yêu cầu”.
  • 承諾 vs 了承: 了承 là “thông cảm/biết và chấp nhận”; 承諾 mang tính chính thức, ràng buộc hơn.
  • 承諾 vs 同意: 同意 là “tán thành về mặt ý kiến”; 承諾 là “đồng ý tiến hành/cho phép thực hiện”.
  • Biểu thức cố định: 承諾を得る/承諾を取り付ける/承諾を拒否する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành vi: N + を承諾する(依頼/提案/契約条件/申請など).
  • Thủ tục: 承諾書を提出する(nộp giấy chấp thuận); 書面による承諾(chấp thuận bằng văn bản).
  • Kết quả: 承諾済み要承諾未承諾.
  • Ngữ cảnh thường gặp: pháp lý, kinh doanh, hợp đồng, tuyển dụng, bảo mật/điều khoản sử dụng.
  • Phủ định/đối lập: 承諾しない/承諾を拒否する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同意 Gần nghĩa đồng ý, tán thành Thiên về đồng thuận về ý kiến/lập trường.
了承 Gần nghĩa thông cảm, chấp nhận Ít tính ràng buộc pháp lý hơn 承諾.
承認 Liên quan chuẩn thuận, phê chuẩn Nhấn mạnh công nhận/tính hợp lệ.
許可 Liên quan cho phép Từ phía thẩm quyền cấp phép.
拒否 Đối nghĩa từ chối Đối lập trực tiếp với 承諾.
合意 Liên quan đạt đồng thuận Hai bên cùng thống nhất; mang tính kết quả thương lượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 承(ショウ): tiếp nhận, thừa nhận; hình thái gợi ý việc tiếp thu từ bên trên.
  • 諾(ダク): chấp thuận, đồng ý; bộ 言 (ngôn) + nghĩa “chấp nhận lời nói”.
  • Hợp ý: (tiếp nhận)+ (chấp thuận bằng lời) → “tiếp nhận và đồng ý”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

承諾 thường xuất hiện cùng danh từ pháp lý/kinh doanh: 契約、申請、規約、個人情報、利用条件. Khi yêu cầu tính chứng cứ, ưu tiên 書面による承諾 thay vì 口頭承諾. Trong email, cụm ご承諾いただけますと幸いです mang sắc thái lịch sự, còn 承諾願い là tiêu đề thường thấy cho văn bản xin chấp thuận.

8. Câu ví dụ

  • 申し出を承諾する前に条件を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra điều kiện trước khi chấp thuận đề nghị.
  • 利用規約に承諾しました。
    Tôi đã đồng ý với điều khoản sử dụng.
  • 親の承諾を得て留学した。
    Tôi đi du học sau khi được sự chấp thuận của bố mẹ.
  • 上司の承諾なしに契約は結べない。
    Không thể ký hợp đồng nếu không có sự chấp thuận của sếp.
  • 口頭の承諾では不十分だ。
    Chỉ chấp thuận bằng miệng thì không đủ.
  • 彼女は条件付きで承諾した。
    Cô ấy đã đồng ý với điều kiện kèm theo.
  • 提案を承諾するか、拒否するか決めてください。
    Hãy quyết định chấp thuận hay từ chối đề xuất.
  • 相手の承諾を取り付けるのに時間がかかった。
    Mất thời gian để giành được sự chấp thuận của đối tác.
  • このメールをもって承諾の意思表示といたします。
    Email này được xem là thể hiện ý chí chấp thuận.
  • 承諾していただき、誠にありがとうございます。
    Xin chân thành cảm ơn vì đã chấp thuận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 承諾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?