了承 [Liễu Thừa]

諒承 [Lượng Thừa]

領承 [Lĩnh Thừa]

りょうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự thừa nhận; sự hiểu biết; sự chấp thuận; sự đồng ý

JP: このけんについてのあなたのおもとめを了承りょうしょうします。

VI: Tôi chấp nhận yêu cầu của bạn về vấn đề này.

🔗 ご了承

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あした会合かいごうがあるということは了承りょうしょうみだ。
Tôi đã hiểu là ngày mai có cuộc họp.
振込ふりこみ手数料てすうりょうはおきゃくさまのご負担ふたんとなりますのでご了承りょうしょうください。
Phí chuyển khoản sẽ do khách hàng chịu, xin vui lòng thông cảm.
このメールアドレスは配信はいしん専用せんようとなっております。ご返信へんしんいただきましても対応たいおういたしかねますので、あらかじめご了承りょうしょうください。
Địa chỉ email này chỉ dùng để gửi thư, vì vậy kể cả có trả lời chúng tôi cũng không thể xử lý được, xin hãy thông cảm trước.

Hán tự

Từ liên quan đến 了承

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 了承
  • Cách đọc: りょうしょう
  • Loại từ: danh từ; động từ する (了承する)
  • Sắc thái: trang trọng, thường dùng trong công việc, văn bản, email
  • Mẫu hay gặp: 了承する/ご了承ください/了承を得る/了承済み/〜を了承の上

2. Ý nghĩa chính

了承 là “sự chấp thuận sau khi đã hiểu rõ”, “sự đồng ý/nhất trí”, hoặc “việc thừa nhận và chấp nhận” một nội dung, điều kiện nào đó. Trong email/doanh nghiệp, thường dùng để xin người nhận thông cảm hoặc đồng ý: 「ご了承ください」.

3. Phân biệt

  • 了承 vs 了解: 了解 là “đã hiểu/đã nắm”, còn 了承 nhấn mạnh “đã hiểu và chấp nhận”.
  • 了承 vs 同意: 同意 là đồng ý về quan điểm/ý kiến; 了承 có tính thủ tục, cho phép tiến hành.
  • 了承 vs 承認: 承認 là “phê chuẩn/công nhận” mang tính chính thức, cấp trên duyệt.
  • 了承 vs 承諾: 承諾 là “chấp thuận” (thường sau khi đã cân nhắc điều kiện, hợp đồng), sắc thái mạnh.
  • Biểu thức lịch sự: ご了承ください(xin vui lòng thông cảm/chấp thuận).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng để xin phép, báo trước sự thay đổi: 「日程変更についてご了承ください」.
  • Dùng khi xác nhận đã được chấp thuận: 「上司に了承を得た/了承済み」.
  • Sau danh từ: 「〜についての了承」; trước động từ bằng 「〜の上で」: 「注意事項を了承の上、...」.
  • Thân mật ít dùng; trong hội thoại thân quen thường dùng いいよ/OK/わかった thay thế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
了解 Gần nghĩa đã hiểu Nhấn mạnh hiểu; không nhất thiết là chấp thuận.
同意 Đồng nghĩa một phần đồng ý Đồng ý về nội dung/ý kiến.
承認 Liên quan phê duyệt Tính chính thức, thủ tục cao hơn.
承諾 Đồng nghĩa gần chấp thuận Chấp thuận có điều kiện/hợp đồng.
納得 Liên quan thấu hiểu và chấp nhận Nhấn mạnh cảm xúc “chịu/ưng”.
ご了承 Biểu thức xin vui lòng thông cảm Dạng kính ngữ của 了承 trong thông báo.
拒否/却下 Đối nghĩa từ chối/bác bỏ Trái với việc chấp thuận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 了: “xong, hoàn tất”.
  • 承: “thừa nhận, tiếp nhận”.
  • 了承: “đã hiểu và tiếp nhận” → chấp thuận sau khi nắm rõ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email tiếng Nhật, dùng 了承ください để xin người nhận chấp thuận thay đổi, và 了承済み để báo đã có phê chuẩn. Tránh lạm dụng 了解 trong văn cảnh trang trọng nếu ý bạn là “cho phép/đồng ý tiến hành” — hãy ưu tiên 了承/承認/承諾 tùy mức độ chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 了承ください。
    Xin vui lòng thông cảm/chấp thuận.
  • ご提案の内容は了承済みです。
    Nội dung đề xuất đã được chấp thuận.
  • 上司の了承を得てから提出してください。
    Hãy nộp sau khi đã được cấp trên chấp thuận.
  • この条件での契約は先方の了承を必要とする。
    Hợp đồng với điều kiện này cần sự chấp thuận từ phía đối tác.
  • 予定変更については事前に了承を取ってください。
    Về việc thay đổi lịch, hãy xin chấp thuận trước.
  • こちらの不手際につき、何卒了承願います。
    Vì sơ suất phía chúng tôi, mong quý vị thông cảm.
  • お客様の了承なしに情報を共有することはありません。
    Chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin nếu không có sự chấp thuận của khách hàng.
  • 現在、部長の了承待ちで発注はまだです。
    Hiện vẫn chờ sự chấp thuận của trưởng phòng nên chưa đặt hàng.
  • 口頭の了承だけでは不十分なので、書面でもらいましょう。
    Chỉ chấp thuận bằng miệng là chưa đủ, hãy xin cả văn bản.
  • 注意事項を了承の上、お申し込みください。
    Vui lòng đăng ký sau khi đã chấp nhận các lưu ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 了承 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?