Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハーモナイゼーション
🔊
Danh từ chung
hài hòa
Từ liên quan đến ハーモナイゼーション
調和
ちょうわ
hòa hợp; đồng thuận