Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諧調
[Hài Điều]
かいちょう
🔊
Danh từ chung
giai điệu hài hòa
Hán tự
諧
Hài
hài hòa
調
Điều
giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Từ liên quan đến 諧調
ハーモニー
hòa âm
調和
ちょうわ
hòa hợp; đồng thuận
和
なぎ
lặng gió
コンコルド
hòa hợp
一致
いっち
thỏa thuận; đồng ý; tương ứng; nhất quán; trùng hợp; phù hợp
協調
きょうちょう
hợp tác
和合
わごう
hòa hợp; đồng thuận
和声
わせい
hòa âm
和音
わおん
hợp âm
釣り合い
つりあい
cân bằng; thăng bằng
音調
おんちょう
giai điệu; âm điệu; ngữ điệu; nhịp điệu; hòa âm
Xem thêm