和声 [Hòa Thanh]
わせい
かせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: âm nhạc

hòa âm

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Thanh giọng nói

Từ liên quan đến 和声