Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弓馬
[Cung Mã]
きゅうば
🔊
Danh từ chung
bắn cung và cưỡi ngựa
Hán tự
弓
Cung
cung
馬
Mã
ngựa
Từ liên quan đến 弓馬
オペレーション
hoạt động
バトル
mái chèo
一戦
いっせん
trận chiến; trò chơi; trận đấu
交戦
こうせん
chiến tranh; trận chiến; xung đột
修羅
しゅら
A Tu La; á thần
兵甲
へいこう
vũ khí và áo giáp
兵馬
へいば
vũ khí và kỵ binh; quân đội; chiến tranh; công việc quân sự
剣戟
けんげき
vũ khí
合戦
かっせん
trận chiến; cuộc chiến
弓矢
ゆみや
cung tên
弓箭
ゆみや
cung tên
戦
いくさ
chiến tranh
戦い
たたかい
trận chiến; chiến tranh
戦火
せんか
lửa thời chiến
戦闘
せんとう
trận chiến; cuộc chiến; chiến đấu
甲兵
こうへい
vũ khí; chiến tranh; chiến binh vũ trang
衝突
しょうとつ
va chạm; đụng độ
軍
ぐん
quân đội; lực lượng vũ trang
軍事行動
ぐんじこうどう
hành động quân sự; chiến dịch quân sự
陣
じん
trận hình
Xem thêm