軍事行動 [Quân Sự Hành Động]
ぐんじこうどう

Danh từ chung

hành động quân sự; chiến dịch quân sự

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Sự sự việc; lý do
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc

Từ liên quan đến 軍事行動