対照
[Đối Chiếu]
たいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tương phản; phản đề; so sánh
JP: 以下の説明は多くの異なる理論を比較的対照することによって得られたものである。
VI: Phần giải thích sau đây được thu thập thông qua việc so sánh và đối chiếu nhiều lý thuyết khác nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
赤は青と美しい対照をなす。
Màu đỏ và màu xanh tạo nên sự đối lập đẹp mắt.
犬と猫は対照的である。
Chó và mèo rất trái ngược nhau.
その二つの考えの対照は非常に際立っている。
Sự đối lập giữa hai ý tưởng đó rất nổi bật.
春と秋とを比較対照してみよう。
Hãy cùng so sánh và đối chiếu mùa xuân và mùa thu.
その絵はこの絵とは対照的にカラフルだ。
Bức tranh đó màu sắc tương phản với bức này.
彼女の新しい小説は前作とは対照的にとても面白い。
Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy rất thú vị, trái ngược hoàn toàn với tác phẩm trước.
貸借対照表にはどんなものが含まれるのでしょうか。
Bảng cân đối kế toán bao gồm những gì?
夫は妻とは対照的に、買い物を楽しんでいないようだった。
Trái ngược với vợ, chồng tôi có vẻ không thích mua sắm.
都会生活と田園生活とは対照的な相違がある。
Cuộc sống thành thị và nông thôn có những khác biệt đối lập.
この本で筆者は日本とアメリカを対照させている。
Trong quyển sách này, tác giả đã so sánh Nhật Bản và Mỹ.