[Phi]

[Hạp]

とびら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cửa; cổng; lối vào

JP: そのとびら永久えいきゅうざされた。

VI: Cánh cửa đó đã bị đóng mãi mãi.

Danh từ chung

trang tiêu đề

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とびらけ。
Cánh cửa hỡi, hãy mở ra.
このとびらけないでね。
Đừng mở cánh cửa này nhé.
冥界めいかいとびらひらかれた。
Cánh cổng địa ngục đã được mở ra.
こころとびらをノックします。
Gõ cửa trái tim bạn.
しあわせのとびらをノックします。
Gõ cửa thiên đường hạnh phúc.
とびらのほとんどはまっていた。
Hầu hết các cánh cửa đều đã đóng.
このとびらまらないんだよ。
Cái cửa này không đóng được.
このとびらはどうやってひらくの?
Làm thế nào để mở cánh cửa này?
そのとびらいまひらいている。
Cánh cửa đó đang mở.
彼女かのじょはそっとそのとびらけました。
Cô ấy đã nhẹ nhàng mở cánh cửa.

Hán tự

Từ liên quan đến 扉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: とびら
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: phi (cánh cửa), thường dịch “cánh cửa/khung cửa”
  • Sắc thái: hơi văn vẻ/hình ảnh khi nói ẩn dụ, dùng phổ biến trong đời sống và xuất bản.

2. Ý nghĩa chính

  • Cánh cửa, tấm cửa (một bên cánh của cửa ra vào, tủ…). Ví dụ: 扉を開ける/閉める.
  • Trang mở đầu/tiêu đề trong sách, tạp chí (扉, 扉ページ; 扉絵: tranh ở trang này).
  • Ẩn dụ: cánh cửa của cơ hội, trái tim, tương lai… Ví dụ: 心の扉, 新しい世界への扉.

3. Phân biệt

  • (と): cửa kiểu Nhật (cửa trượt/shoji), khái quát về cửa nói chung theo kiểu truyền thống.
  • ドア: “door” kiểu Tây, cửa bản lề/tay nắm, dùng hàng ngày.
  • : thiên về “cánh”/“tấm cửa”, văn vẻ hơn; trong xuất bản chỉ “trang tiêu đề”.
  • : cổng (kích thước lớn ngoài trời), khác với cửa/cánh cửa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 扉を開ける/閉める/押し開ける/閉ざす; 扉が開く/閉まる.
  • Xuất bản: 本の扉/扉ページ/扉絵 (trang tiêu đề, tranh trang tiêu đề).
  • Ẩn dụ tích cực: 〜への扉が開く/心の扉を開く.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt cửa (kiểu Nhật) Truyền thống; mang tính khái quát hơn “扉”.
ドア Phân biệt cửa (kiểu Tây) Dùng thường nhật; vật lý, ít sắc thái văn vẻ.
扉絵 Liên quan tranh trang tiêu đề Trong sách/truyện tranh, minh họa ở trang “扉”.
Phân biệt cổng Lối vào lớn ngoài trời.
入口/出口 Liên quan lối vào/ra Khái niệm lối đi, không phải cánh cửa.
閉ざす Đối nghĩa ngữ dụng đóng kín Thường dùng ẩn dụ: 心を閉ざす=đóng cửa lòng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 扉: Kanji gồm bộ 戸 (cửa) + thành phần 非 (phi). On: ヒ; Kun: とびら.
  • Ý hình: tấm/cánh cửa; mở rộng nghĩa sang “trang mở đầu” và các ẩn dụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn viết diễn đạt gợi hình, “” tạo cảm giác mở ra/khép lại của một giai đoạn. Trong xuất bản, nhớ phân biệt “表紙” (bìa) với “扉” (trang tiêu đề bên trong).

8. Câu ví dụ

  • 彼は静かにを開けた。
    Anh ấy nhẹ nhàng mở cánh cửa.
  • 玄関のが風でバタンと閉まった。
    Cánh cửa trước đóng sập vì gió.
  • この小説には美しいがある。
    Cuốn tiểu thuyết này có một trang tiêu đề rất đẹp.
  • 彼女は心のを少しずつ開いた。
    Cô ấy dần mở cánh cửa trái tim.
  • 新しい世界へのが開かれた気がする。
    Tôi cảm giác cánh cửa bước vào một thế giới mới đã mở ra.
  • 美術館の重いを押し開ける。
    Đẩy mở cánh cửa nặng của bảo tàng.
  • 彼は部屋のを固く閉ざした。
    Anh ta đóng chặt cánh cửa phòng.
  • 会場のの前に長い列ができている。
    Trước cửa hội trường hình thành một hàng dài.
  • 漫画の絵に惹きつけられた。
    Bị cuốn hút bởi tranh trang tiêu đề của manga.
  • 非常口のは常に開放しておいてください。
    Vui lòng luôn để mở cửa thoát hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 扉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?