見出し語 [Kiến Xuất Ngữ]
みだしご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

từ khóa (trong từ điển)

JP: この辞書じしょ見出みだやくまんはいっている。

VI: Cuốn từ điển này có khoảng 40.000 từ mục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

見出みだはアルファベットじゅんならんでいます。
Các từ đề mục được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
この辞書じしょでは発音はつおん見出みだ直後ちょくごにある。
Trong cuốn từ điển này, phát âm được đặt ngay sau từ mục.
辞書じしょ見出みだは、アルファベットじゅんならんでいます。
Các từ mục trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Xuất ra ngoài
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 見出し語