1. Thông tin cơ bản
- Từ: 開会
- Cách đọc: かいかい
- Loại từ: Danh từ + する (サ変)
- Hán Việt: khai hội
- Kanji: 開 (mở) + 会 (hội/họp)
- Nghĩa ngắn gọn: khai mạc (một cuộc họp/kỳ họp/sự kiện)
- Độ trang trọng: Cao, dùng trong nghi lễ và văn bản chính thức
2. Ý nghĩa chính
開会 là việc “khai mạc, tuyên bố bắt đầu” của một cuộc họp, hội nghị, kỳ họp, giải đấu. Thường đi kèm 式 (式=lễ): 開会式, và động từ đi kèm: 開会する/開会を宣言する.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 開始: “bắt đầu” chung chung, không nhất thiết có nghi thức.
- 開幕: “khai mạc” cho sự kiện lớn (mùa giải, lễ hội, triển lãm) mang sắc thái sân khấu/quy mô.
- 開演: “bắt đầu buổi diễn”, dùng cho biểu diễn nghệ thuật.
- 開場: “mở cửa hội trường”, khán giả được vào chỗ; khác với thời điểm 開会.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 開会式 (lễ khai mạc), 開会挨拶 (lời chào khai mạc), 開会宣言 (tuyên bố khai mạc).
- Văn bản nghị sự: 本会議を開会する, 国会が開会される.
- Hình thức: trang trọng; trong thông báo chính thức, dùng bị động/khiêm nhường là tự nhiên: 〜が開会されます.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 開始 |
Gần nghĩa |
Bắt đầu |
Trung tính, không nhất thiết có nghi thức |
| 開幕 |
Liên quan |
Khai mạc (màn/ mùa giải) |
Quy mô lớn, sắc thái sân khấu |
| 開演 |
Phân biệt |
Bắt đầu buổi diễn |
Dành cho nghệ thuật biểu diễn |
| 開場 |
Phân biệt |
Mở cửa hội trường |
Thời điểm khán giả vào chỗ |
| 閉会 |
Đối nghĩa |
Bế mạc |
Kết thúc cuộc họp/kỳ họp |
| 開会式 |
Biểu thức liên quan |
Lễ khai mạc |
Phần nghi thức của sự kiện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 開: Nghĩa “mở”, On: かい, Kun: ひら(く)・あ(く).
- 会: Nghĩa “gặp gỡ, hội họp”, On: かい, Kun: あ(う).
- Cấu tạo nghĩa: “mở” + “hội” → mở cuộc họp/khai mạc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lịch làm việc chính thức, trình tự tự nhiên là 開場 → 開会 → 本編/審議 → 閉会. Khi viết thông báo, dùng mốc thời gian rõ: 10:00 開場、10:30 開会 để tránh nhầm.
8. Câu ví dụ
- 本会議は午前十時に開会します。
Kỳ họp toàn thể sẽ khai mạc lúc 10 giờ sáng.
- 市議会は本日開会した。
Hội đồng thành phố đã khai mạc hôm nay.
- オリンピックの開会式が始まった。
Lễ khai mạc Thế vận hội đã bắt đầu.
- 議長が開会を宣言した。
Chủ tọa đã tuyên bố khai mạc.
- 雨のため開会が遅れた。
Do mưa nên việc khai mạc bị chậm.
- 開会の挨拶をお願いいたします。
Xin mời phát biểu lời chào khai mạc.
- 国会が来週開会される。
Quốc hội sẽ khai mạc vào tuần tới.
- 開会に先立ち、黙祷を捧げた。
Trước khi khai mạc, đã dành một phút mặc niệm.
- 式典は予定通り開会となった。
Lễ nghi đã được khai mạc như dự định.
- 開会後すぐに第一議案の審議に入った。
Sau khi khai mạc lập tức vào thảo luận nghị án thứ nhất.