編制 [Biên Chế]
へんせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổ chức

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 編制