組版 [Tổ Bản]
組み版 [Tổ Bản]
くみはん

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

sắp chữ

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 組版