大組み [Đại Tổ]
おおぐみ

Danh từ chung

bố cục (của một tờ báo)

Hán tự

Đại lớn; to
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 大組み