基督
[Cơ Đốc]
キリスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Chúa Kitô
JP: キリストは人類のために一度死なれた。
VI: Chúa Giê-su đã chết một lần vì loài người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
天国にいらつしやる基督様。どうか私を御守り下さいまし。
Lạy Chúa trên thiên đàng, xin hãy bảo vệ con.