自然言語 [Tự Nhiên Ngôn Ngữ]
しぜんげんご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngôn ngữ tự nhiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むすめ言語げんご芸術げいじゅつよりも自然しぜん科学かがくきです。
Con gái tôi thích khoa học tự nhiên hơn là ngôn ngữ hay nghệ thuật.
自分じぶん母語ぼご自然しぜん表現ひょうげんをするのはたやすいが、母語ぼご以外いがい言語げんごではとかく不自然ふしぜん表現ひょうげんになりやすい。
Dùng ngôn ngữ mẹ đẻ để biểu đạt tự nhiên thì dễ dàng, nhưng với ngôn ngữ khác thì thường không tự nhiên.
原書げんしょではおも英語えいご対象たいしょうとした自然しぜん言語げんご処理しょりあつかっています。
Trong sách gốc, chủ yếu xử lý xử lý ngôn ngữ tự nhiên với tiếng Anh.

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Ngôn nói; từ
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 自然言語