単語 [Đơn Ngữ]

たんご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

từ; từ vựng

JP: これらの単語たんごひとつずつおぼえなさい。

VI: Hãy học từng từ trong những từ này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むずかしい単語たんごです。
Đó là một từ khó.
この単語たんごかりません。
Tôi không hiểu từ này.
この単語たんごむずかしいです。
Từ này khó đấy.
辞書じしょ単語たんご調しらべる。
Tra cứu từ trong từ điển.
かれは2、3の単語たんごれかえた。
Anh ấy đã thay đổi vài từ.
ぼく間違まちがった単語たんご使つかった。
Tôi đã dùng từ sai.
どっちの単語たんごうかな?
Từ nào phù hợp hơn nhỉ?
"Thoughtfulness"は英語えいごなが単語たんごです。
"Thoughtfulness" là một từ dài trong tiếng Anh.
この単語たんごえないんだ。
Tôi không thể nói từ này.
からなかった単語たんごには下線かせんいたよ。
Tôi đã gạch chân những từ không hiểu.

Hán tự

Từ liên quan đến 単語

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単語(たんご)
  • Loại từ: 名詞(danh từ)
  • Nghĩa khái quát: từ đơn; mục từ; từ vựng (đơn vị)
  • Dạng liên quan: 単語帳(sổ từ vựng), 単語力(vốn từ), 単語テスト(bài kiểm tra từ vựng)
  • Phạm vi dùng: ngôn ngữ học, giáo dục ngôn ngữ, công cụ học tập

2. Ý nghĩa chính

単語đơn vị từ trong ngôn ngữ: một mục từ có nghĩa, dùng độc lập hoặc trong cụm/ câu. Trong dạy-học, chỉ các từ cần ghi nhớ. Cũng dùng để nói “một từ cụ thể” khi tra từ điển hay giải nghĩa.

3. Phân biệt

  • 言葉: rộng hơn “từ” (bao gồm cách nói, thành ngữ, lời nói). 単語 nhấn vào đơn vị từ điển.
  • 語彙: “vốn từ/từ vựng” như một tập hợp. 単語 là phần tử của語彙.
  • 熟語: từ ghép/cụm từ cố định (thành ngữ, thuật ngữ), phạm vi khác với đơn vị “từ đơn” nhưng có giao thoa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 新しい単語を覚える/単語の意味を調べる/単語テスト/単語帳を作る
  • Học thuật: 単語分割 (tách từ), 単語頻度 (tần suất từ), 機能語/内容語 (từ chức năng/nội dung).
  • Lưu ý: Khi nói “học từ vựng nói chung”, dùng 語彙を増やす cũng tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
言葉Liên quantừ, lời nóiPhạm vi rộng, bao gồm cách diễn đạt
語彙Liên quantừ vựng (tập hợp)Dùng khi nói về “vốn từ”
Thuật ngữ“ngữ/từ”Dùng trong ngôn ngữ học
熟語Liên quantừ ghép/cụm cố địnhCó thể là nhiều 単語 hợp lại
用語Liên quanthuật ngữTừ chuyên ngành
文章Đối lập phạm vivăn bản/câu vănĐơn vị lớn hơn so với từ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 単(タン): đơn, một; đơn giản.
  • 語(ゴ): lời, từ, ngôn ngữ.
  • Ghép nghĩa: “từ đơn/đơn vị từ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học, nên gắn 単語 với ví dụ và ngữ cảnh; học “nghĩa cốt lõi + họ hàng nghĩa” giúp ghi nhớ lâu. Dùng 単語帳 hoặc ứng dụng SRS để ôn theo khoảng cách thời gian. Hãy chú ý trọng âm và cách dùng thực tế thay vì chỉ học bản dịch.

8. Câu ví dụ

  • 毎日新しい単語を10個覚えることにしている。
    Tôi đặt mục tiêu mỗi ngày ghi nhớ 10 từ mới.
  • この単語の意味を辞書で調べてください。
    Hãy tra nghĩa của từ này trong từ điển.
  • 単語帳を作って復習する。
    Tạo sổ từ vựng để ôn tập.
  • 単語力を伸ばすには多読が効果的だ。
    Đọc nhiều rất hiệu quả để tăng vốn từ.
  • カタカナの外来語は単語として覚えにくい。
    Từ vay mượn viết katakana khó nhớ.
  • 同じ単語でも文脈によって意味が変わる。
    Cùng một từ nhưng nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh.
  • 単語テストで満点を取った。
    Tôi đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra từ vựng.
  • 子どもは歌から多くの単語を学ぶ。
    Trẻ con học được nhiều từ qua bài hát.
  • このアプリは知らない単語を自動で保存してくれる。
    Ứng dụng này tự động lưu các từ chưa biết.
  • 文法だけでなく、単語もコツコツ積み上げよう。
    Không chỉ ngữ pháp, hãy tích lũy từ vựng đều đặn nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 単語 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?