言い開き [Ngôn Khai]
言開き [Ngôn Khai]
いいひらき

Danh từ chung

cái cớ; giải thích; biện minh; minh oan

Hán tự

Ngôn nói; từ
Khai mở; mở ra

Từ liên quan đến 言い開き