釈明 [Thích Minh]

しゃくめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giải thích

JP: あなたはこの事態じたいをどう釈明しゃくめいするのですか。

VI: Bạn giải thích tình huống này như thế nào?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ怠慢たいまんには釈明しゃくめい余地よちがありませんね。
Sự cẩu thả của cậu không thể biện minh được.
首相しゅしょうのスキャンダル釈明しゃくめい国民こくみんにとってえだった。
Lời giải thích về vụ bê bối của Thủ tướng đã rõ ràng đối với người dân.
さきごろのサービスじょう不備ふびについて釈明しゃくめいしたかった。
Tôi muốn giải thích về sự cố dịch vụ gần đây.
わたし行為こういかんしてきみ釈明しゃくめいする必要ひつようはない。
Tôi không cần phải giải thích cho bạn về hành động của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 釈明

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 釈明
  • Cách đọc: しゃくめい
  • Loại từ: danh từ; danh-động từ (~する)
  • Phong cách: trang trọng, báo chí, pháp lý, công sở
  • Tổ hợp thường gặp: 釈明する, 釈明会見, 釈明文, 釈明を求める

2. Ý nghĩa chính

“釈明” là “giải thích/biện minh để làm sáng tỏ” một sự việc gây hiểu lầm hoặc bị nghi vấn, nhằm xóa bỏ ngờ vực của người nghe/công chúng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 釈明 vs 説明: 説明 là giải thích trung tính; 釈明 nhấn mạnh “tháo gỡ hiểu lầm, xóa nghi ngờ”.
  • 釈明 vs 弁明: 弁明 là biện bạch, sắc thái tự bảo vệ mạnh hơn; 釈明 thiên về cung cấp sự thật để sáng tỏ.
  • 釈明 vs 弁解: 弁解 dễ mang màu “ngụy biện/nguỵ bào chữa”; 釈明 trang trọng, công khai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~について釈明する, 釈明を求める, 釈明に追われる, 釈明会見を開く.
  • Ngữ cảnh: scandal, sai sót, phát ngôn gây tranh cãi, báo cáo sai, nhầm lẫn nghiệp vụ.
  • Sắc thái: trang trọng, trách nhiệm; kỳ vọng đưa ra chứng cứ/logic để người nghe “釈然” (sáng tỏ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
説明 Liên quan Giải thích Trung tính, không hàm ý nghi ngờ.
弁明 Gần nghĩa Biện minh Nhấn mạnh tự bào chữa.
弁解 Gần nghĩa (tiêu cực) Ngụy biện/biện hộ Dễ mang sắc thái xấu, tránh dùng trong thông cáo.
釈然 Liên quan Sáng tỏ, thỏa đáng Thường dùng như 釈然としない (chưa thỏa đáng).
黙秘 Đối nghĩa theo hành vi Quyền im lặng Không đưa ra 釈明.
謝罪 Liên quan Xin lỗi Thường đi kèm 釈明 trong sự vụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 釈: “giải, cởi mở, giải thích”. Cấu tạo hiện đại: 釆 + 尺. Âm On: シャク.
  • 明: “sáng, rõ”. Âm On: メイ/ミョウ; Kun: あか-るい/あき-らか.
  • 釈明 = “giải thích” + “làm rõ” → làm sáng tỏ điều bị nghi ngờ/hiểu lầm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn thảo thông cáo 釈明, cấu trúc hiệu quả thường gồm: thừa nhận thực tế, giải thích nguyên nhân, chứng cứ, biện pháp khắc phục, và cam kết tái phát phòng ngừa. Thiếu chứng cứ khiến người nghe “釈然としない”, làm giảm hiệu quả 釈明.

8. Câu ví dụ

  • 社長は不適切発言について記者会見で釈明した。
    Giám đốc đã giải thích về phát ngôn không phù hợp trong họp báo.
  • 担当者に釈明を求めるメールを送った。
    Đã gửi email yêu cầu giải thích tới người phụ trách.
  • 誤解を招いた点について丁寧に釈明いたします。
    Chúng tôi xin giải thích cẩn trọng về những điểm gây hiểu lầm.
  • 彼の釈明は納得できる内容だった。
    Lời giải thích của anh ấy khá thuyết phục.
  • 十分な釈明がないまま、処分だけが先行した。
    Chưa có giải thích đầy đủ mà đã vội xử lý kỷ luật.
  • 記載ミスに関しては後日釈明文を提出する。
    Về lỗi ghi chép, sẽ nộp văn bản giải thích sau.
  • 疑惑報道を受けて釈明に追われている。
    Sau bản tin nghi vấn, đang bận rộn với việc giải thích.
  • 会計処理の不備を釈明する責任がある。
    Có trách nhiệm giải thích những thiếu sót trong xử lý kế toán.
  • 十分な資料を示して釈明を行った。
    Đã tiến hành giải thích kèm theo tư liệu đầy đủ.
  • 遅延の理由について、先方に釈明しておいてください。
    Hãy giải thích lý do chậm trễ với phía đối tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 釈明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?