Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エディトリアル
🔊
Danh từ chung
bài xã luận
Từ liên quan đến エディトリアル
コラム
cột (ví dụ trong báo); bài viết độc lập được đóng khung
社説
しゃせつ
bài xã luận
論説
ろんせつ
bài viết