社説 [Xã Thuyết]

しゃせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bài xã luận

JP: 今朝けさ新聞しんぶん社説しゃせつみましたか。

VI: Bạn đã đọc bài xã luận trong tờ báo sáng nay chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう社説しゃせつでそれをんだ。
Tôi đã đọc điều đó trong bài xã luận hôm nay.
かれらははん植民しょくみん主義しゅぎてき社説しゃせつとう全面ぜんめんてき支持しじした。
Họ đã ủng hộ đảng một cách toàn diện qua bài xã luận chống chủ nghĩa thực dân.

Hán tự

Từ liên quan đến 社説

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 社説
  • Cách đọc: しゃせつ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: xã luận (bài bình luận chính thức của tòa soạn báo)
  • Phạm vi dùng: báo chí, truyền thông, xuất bản
  • Cụm thường gặp: 社説欄, 社説面, 社説を掲載する, 社説で論じる, 社説集

2. Ý nghĩa chính

社説 là bài viết thể hiện lập trường chính thức của tòa soạn về một vấn đề thời sự, thường không ghi tên tác giả cá nhân. Mục đích: định hướng dư luận, phân tích, đề xuất giải pháp.

3. Phân biệt

  • 社説: lập trường của tòa soạn; tính “chính thức” cao, thường có truyền thống lâu đời ở báo in.
  • コラム: chuyên mục/tiểu luận ngắn; giọng cá nhân, linh hoạt, ký tên.
  • 論説: bài nghị luận; có thể rộng hơn 社説, không nhất thiết là ý kiến chính thức của tòa soạn.
  • 評論/論評: phê bình/bình luận; thiên về đánh giá, có thể của nhà phê bình độc lập.
  • 寄稿: bài viết do cộng tác viên gửi; không phải lập trường báo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 社説を掲載する/発表する/撤回する;社説で批判する/訴える;社説欄に目を通す。
  • Ngữ cảnh: báo toàn quốc, địa phương, báo mạng; liên quan chính trị, kinh tế, giáo dục, văn hóa.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính định hướng và trách nhiệm xã hội cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
論説 Gần nghĩa/bao quát bài nghị luận Có thể là thể loại rộng, không nhất thiết là ý kiến của tòa soạn.
コラム Khác biệt chuyên mục Giọng cá nhân, đa dạng chủ đề, thường ký tên.
評論 Liên quan bình luận/phê bình Do nhà phê bình viết; sắc thái đánh giá mạnh.
社の見解 Từ liên quan quan điểm tòa soạn Khái niệm mô tả nội dung của 社説.
ニュース記事 Đối chiếu bài tin tức Trọng tâm thông tin sự kiện; tránh bộc lộ lập trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (xã): ở đây là “tòa soạn, công ty báo”.
  • (thuyết): giải thích, lý luận, quan điểm; có bộ 言 (lời nói) → liên quan phát ngôn.
  • Ghép nghĩa: 社 (tòa soạn) + 説 (luận thuyết) = “bài luận của tòa soạn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở báo Nhật, 社説 thường xuất hiện ở trang đầu hoặc trang chuyên, do 論説委員 soạn thảo. Dù không ghi tên, phong cách lập luận của từng báo (朝日、読売、毎日...) rất dễ nhận ra, tạo thành “giọng” đặc trưng và ảnh hưởng lớn tới tranh luận công chúng.

8. Câu ví dụ

  • 今朝の社説は教育改革を取り上げている。
    Xã luận sáng nay đề cập cải cách giáo dục.
  • 新聞は社説で政府の対応を厳しく批判した。
    Tờ báo đã chỉ trích mạnh cách ứng phó của chính phủ trong xã luận.
  • 社説欄を読むのが日課だ。
    Đọc mục xã luận là thói quen hằng ngày của tôi.
  • 編集部は誤りを認め、翌日に社説を訂正した。
    Tòa soạn thừa nhận sai sót và đính chính xã luận vào hôm sau.
  • 環境問題についての社説が大きな反響を呼んだ。
    Xã luận về vấn đề môi trường đã gây tiếng vang lớn.
  • この新聞の社説は一貫した価値観を示している。
    Xã luận của tờ báo này thể hiện hệ giá trị nhất quán.
  • 選挙前になると各紙の社説を読み比べる。
    Trước bầu cử tôi thường đọc so sánh xã luận của các báo.
  • 社説で市民参加の重要性を訴えた。
    Trong xã luận, họ kêu gọi tầm quan trọng của sự tham gia của người dân.
  • 記者は社説とニュース記事の線引きを意識する。
    Phóng viên luôn ý thức ranh giới giữa xã luận và bài tin.
  • 震災後の復興を巡る社説が連載された。
    Một loạt xã luận về tái thiết sau động đất đã được đăng nhiều kỳ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 社説 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?