義解 [Nghĩa Giải]
ぎげ
ぎかい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

giải thích (ý nghĩa); diễn giải

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 義解