文献 [Văn Hiến]
ぶんけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tài liệu

JP: その事実じじつふる文献ぶんけんのいくつかに見出みいだされる。

VI: Sự thật đó được tìm thấy trong một số tài liệu cổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほししるし重要じゅうよう参照さんしょう文献ぶんけんしめす。
Dấu sao chỉ dẫn đến tài liệu tham khảo quan trọng.
専門せんもん図書館としょかん芸術げいじゅつかんする文献ぶんけん収集しゅうしゅうしている。
Thư viện chuyên ngành đang thu thập tài liệu về nghệ thuật.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị

Từ liên quan đến 文献