[Thảo]
[Thảo]
くさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cỏ; cỏ dại

JP: つきにはくさえてい。

VI: Mặt trăng không có cỏ mọc.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ninja

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

cần sa

Tiền tố

không chính hãng; kém chất lượng

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tiếng lóng trên Internet

📝 từ nhiều lần lặp lại của "w" ("LOL") giống như cỏ: wwwwww

cười lớn; haha

🔗 w

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 草