薬草 [Dược Thảo]
やくそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

thảo dược

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 薬草