書面
[Thư Diện]
しょめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tài liệu
JP: 書面でお申し込み下さい。
VI: Xin vui lòng đăng ký bằng văn bản.
Danh từ chung
nội dung
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
質問は書面にして下さい。
Xin vui lòng gửi câu hỏi bằng văn bản.
書面で拝見したいのですが。
Tôi muốn xem bản in.
その事を書面にして下さい。
Xin hãy ghi chép lại chuyện đó.