手紙 [Thủ Chỉ]

てがみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

thư

JP: ここにあなたあての手紙てがみなんつうかあります。

VI: Ở đây có một vài lá thư gửi cho bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

手紙てがみいたの?
Bạn đã viết thư chưa?
手紙てがみいてね。
Hãy viết thư nhé.
手紙てがみください。
Hãy đưa tôi lá thư.
手紙てがみかかかないよ。
Tôi không viết thư đâu.
手紙てがみしたよ。
Tôi đã gửi thư rồi.
手紙てがみいてます。
Tôi đang viết thư.
なが手紙てがみでした。
Đó là một bức thư dài.
手紙てがみをくださいね。
Hãy gửi thư cho tôi nhé.
手紙てがみをしたためました。
Tôi đã viết một bức thư.
手紙てがみんだよ。
Tôi đã đọc thư rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 手紙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手紙
  • Cách đọc: てがみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bức thư viết tay/viết trên giấy gửi cho ai đó.
  • Ví dụ nhanh: 友だちに手紙を書く (Viết thư cho bạn)

2. Ý nghĩa chính

1) Bức thư: văn bản cá nhân hay trang trọng được viết và gửi đi qua bưu điện hoặc trao tay.

2) Mang sắc thái ấm áp, chậm rãi; thường gợi cảm xúc, phép lịch sự truyền thống trong giao tiếp.

3. Phân biệt

  • 手紙: từ chung, trung tính, đời thường; nhấn mạnh thư viết tay/giấy.
  • 書簡: thư từ trang trọng, văn phong nghiêm; dùng trong hành chính/kinh doanh truyền thống.
  • レター: vay mượn, nhẹ nhàng/quảng cáo; dùng đa dạng.
  • 便り: tin tức, thư từ thăm hỏi (sắc thái thân mật, văn chương).
  • はがき(葉書): bưu thiếp; không có phong bì, ít nội dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 手紙を書く/出す/送る/受け取る/読む/返事を書く.
  • Cụm lịch sự: お手紙ありがとうございます/ご手紙拝受しました.
  • Dụng cụ liên quan: 便箋(giấy viết thư), 封筒(phong bì), 切手(tem).
  • Ngữ cảnh: giao tiếp cá nhân, nghi lễ, xin lỗi/cảm ơn trang trọng, tuyển dụng truyền thống, văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
書簡Đồng nghĩa (trang trọng)thư từ, thư tínVăn phong nghiêm, hành chính/công vụ.
レターĐồng nghĩathư, letterQuảng cáo, tiêu đề sản phẩm, thân thiện.
便りGần nghĩatin thưThiên về “tin tức thăm hỏi”.
葉書/はがきLiên quanbưu thiếpÍt chữ, không phong bì.
封筒Liên quanphong bìDùng để gửi 手紙.
便箋Liên quangiấy viết thưGiấy có dòng kẻ, lịch sự.
電子メールĐối chiếuemailGiao tiếp nhanh, không phải giấy.
電話Đối chiếuđiện thoạiTrực tiếp, thời gian thực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 手: tay, thao tác bằng tay.
  • 紙: giấy.
  • Ghép nghĩa: “giấy viết bằng tay” → bức thư.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Viết 手紙 đòi hỏi phép lịch sự về bố cục (đầu thư, thân thư, kết thư) và kính ngữ. Trong tuyển dụng truyền thống, 手書きの手紙 hay 履歴書 vẫn được đánh giá cao vì thể hiện thành ý và sự cẩn trọng.

8. Câu ví dụ

  • 久しぶりに祖母へ手紙を書いた。
    Lâu lắm rồi tôi mới viết thư cho bà.
  • 友人から心温まる手紙が届いた。
    Tôi nhận được một bức thư ấm áp từ bạn.
  • 丁寧な手紙の書き方を学ぶ。
    Học cách viết thư sao cho lịch sự.
  • 海外の企業に英語で手紙を出した。
    Tôi đã gửi thư bằng tiếng Anh cho công ty nước ngoài.
  • 手紙ありがとうございます。
    Xin cảm ơn bức thư của quý vị.
  • 返事の手紙をすぐに書かなければならない。
    Tôi phải viết thư hồi âm ngay.
  • 手紙と一緒に写真を同封した。
    Tôi kèm theo ảnh cùng với bức thư.
  • 昔の手紙を読み返して懐かしくなった。
    Đọc lại những bức thư ngày xưa thấy bồi hồi.
  • 彼は就職の礼状として手紙を送った。
    Anh ấy gửi một bức thư cảm ơn khi trúng tuyển.
  • 手紙文化はデジタル時代でも残っている。
    Văn hóa viết thư vẫn tồn tại ngay cả thời đại số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手紙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?