レター

Danh từ chung

thư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょのもとには毎日まいにち多数たすうのファンレターがとどく。
Mỗi ngày cô ấy nhận được nhiều thư từ người hâm mộ.
事務所じむしょかれへのファンレターが殺到さっとうしている。
Văn phòng đang nhận được rất nhiều thư hâm mộ gửi cho anh ấy.
わたしはまだビジネスレターをことれていない。
Tôi vẫn chưa quen viết thư thương mại.
つくえうえにファンレターがやままれていた。
Thư fan được chất đống trên bàn.

Từ liên quan đến レター