文字 [Văn Tự]
もじ
もんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

chữ cái

JP: へー、キーボードないで文字もじてるんだ。スゴイわねー。

VI: Hè, bạn có thể đánh chữ mà không nhìn bàn phím à? Thật tuyệt vời nhỉ.

Danh từ chung

chữ viết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アラビア文字もじめません。
Tôi không đọc được chữ Ả Rập.
文字もじおおきすぎ。
Chữ quá to.
ちいさい文字もじめない。
Tôi không thể đọc được những chữ nhỏ.
文字もじちいさすぎる。
Chữ quá nhỏ.
英語えいごのアルファベットは26文字もじだ。
Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái.
Aはアルファベットの最初さいしょ文字もじだ。
A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái.
辞書じしょ不可能ふかのう文字もじはない。
Trong từ điển của tôi không có chữ "không thể".
キリル文字もじめますか?
Bạn có đọc được chữ Kirin không?
この文字もじなんむ?
Chữ này đọc là gì?
アルファベットはなに文字もじですか。
Bảng chữ cái có bao nhiêu chữ?

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 文字