アルファベット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bảng chữ cái

JP: アルファベットを大文字だいもんじきなさい。

VI: Hãy viết bảng chữ cái bằng chữ in hoa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

名前なまえはアルファベットじゅんです。
Tên được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
かれはアルファベットすらけない。
Anh ấy thậm chí không biết viết chữ cái.
英語えいごのアルファベットは26文字もじだ。
Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái.
Aはアルファベットの最初さいしょ文字もじだ。
A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái.
アルファベットはなに文字もじですか。
Bảng chữ cái có bao nhiêu chữ?
アルファベットをうしろからってください。
Làm ơn nói ngược lại bảng chữ cái.
名前なまえすべてアルファベットじゅんです。
Tên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
辞書じしょ見出みだしは、アルファベットじゅんです。
Các mục từ trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
アルファベットをぎゃくからってください。
Làm ơn nói ngược lại bảng chữ cái.
このリストはアルファベットじゅんです。
Danh sách này được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.

Từ liên quan đến アルファベット