字母 [Tự Mẫu]
じぼ

Danh từ chung

chữ cái (của bảng chữ cái); ký tự âm tiết

Danh từ chung

ma trận; kiểu in

🔗 母型

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ký tự đại diện cho phụ âm đầu tiếng Trung cổ

🔗 三十六字母

Hán tự

Tự chữ; từ
Mẫu mẹ

Từ liên quan đến 字母