食材 [Thực Tài]
しょくざい

Danh từ chung

thực phẩm; nguyên liệu

JP: きた途中とちゅう、おみせって食材しょくざいってたんです。そなえあればうれいなし、です。

VI: Trên đường đến, tôi đã ghé cửa hàng mua nguyên liệu nấu ăn. Có sự chuẩn bị thì không lo lắng gì cả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あまった食材しょくざい充分じゅうぶん
Dùng nguyên liệu thừa là đủ.
トマトはなまでも、ても、いてもおいしい食材しょくざいです。
Cà chua ngon khi ăn sống, nấu hay nướng.
生姜しょうがからだあたためる食材しょくざいなので、しょうひとにはおすすめです。
Gừng là thực phẩm làm ấm cơ thể, rất tốt cho người bị lạnh.

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 食材