1. Thông tin cơ bản
- Từ: 食料品
- Cách đọc: しょくりょうひん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: mặt hàng thực phẩm, đồ ăn bán trong cửa hàng/siêu thị
- Ngữ dụng: trung tính, thường dùng trong đời sống, thương mại, tin tức
- Ví dụ tổ hợp: 食料品売り場 (khu bán thực phẩm), 食料品店 (cửa hàng thực phẩm), 生鮮食料品 (thực phẩm tươi sống), 冷凍食料品 (thực phẩm đông lạnh)
2. Ý nghĩa chính
食料品 chỉ các sản phẩm thực phẩm được bày bán như rau, thịt, cá, đồ khô, đồ hộp, gia vị, đồ đông lạnh... Nhấn mạnh tính chất “mặt hàng” (hàng hóa) hơn là “thức ăn” nói chung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 食品: “thực phẩm” nói chung (phạm vi rộng, dùng trong công nghiệp, luật: 食品衛生法). Trong tên công ty thường là 食品メーカー, không phải “食料品メーカー”.
- 食料: “nguồn lương thực/thực phẩm” với sắc thái là nguồn cung (ví dụ dự trữ), không nhấn vào khía cạnh “mặt hàng”.
- 食べ物: “đồ ăn” (thân mật, khẩu ngữ). Không dùng khi nói về danh mục bán hàng trong siêu thị.
- 食材: “nguyên liệu nấu ăn” (đầu vào cho nấu nướng), gần nghĩa nhưng tập trung vào vai trò làm nguyên liệu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng để nói về khu vực bán, mặt hàng, mua sắm: 食料品を買う/仕入れる/買いだめする.
- Trong siêu thị, thường thấy: 食料品売り場, 生鮮食料品コーナー, 食料品フロア.
- Không dùng 食料品メーカー trong ngôn ngữ tự nhiên; nên nói 食品メーカー.
- Văn cảnh hành chính/kinh tế: 食料品価格の高騰 (giá thực phẩm tăng), 食料品の供給 (cung ứng thực phẩm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 食品 |
Gần nghĩa |
Thực phẩm |
Phổ biến trong công nghiệp, pháp luật; rộng hơn 食料品. |
| 食料 |
Gần nghĩa |
Lương thực/thực phẩm (nguồn cung) |
Nhấn khía cạnh nguồn lực, dự trữ. |
| 食材 |
Liên quan |
Nguyên liệu nấu ăn |
Dùng khi nấu nướng, ẩm thực. |
| 食べ物 |
Khẩu ngữ |
Đồ ăn |
Thân mật, không nhấn tính “mặt hàng”. |
| 生鮮食品 |
Thuộc loại |
Thực phẩm tươi sống |
Danh mục con trong 食料品/食品. |
| 飲料 |
Liên quan |
Đồ uống |
Thường tách riêng khỏi 食料品 trong bày bán. |
| 非食料品 |
Đối loại |
Hàng phi thực phẩm |
Hóa mỹ phẩm, đồ gia dụng… |
| 雑貨 |
Phân biệt |
Tạp hóa (phi thực phẩm) |
Khác nhóm với 食料品. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 食 (ショク/く.う・た.べる): ăn, thực; gợi phạm trù “ăn uống”.
- 料 (リョウ): liệu, vật liệu; cũng mang nghĩa “phí”.
- 品 (ヒン/しな): phẩm, mặt hàng, sản phẩm.
- Tổng hợp: “các mặt hàng liên quan đến thực và nguyên liệu ăn uống”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhanh: khi nói về khu bán trong siêu thị, dùng 食料品売り場; khi nói về ngành/tiêu chuẩn, dùng 食品. Cấu trúc “AとBの食料品” thường là liệt kê hai nhóm hàng. Tránh dùng “食料品メーカー”.
8. Câu ví dụ
- このフロアは食料品を扱っています。
Tầng này chuyên bán thực phẩm.
- 週末に近所のスーパーで食料品をまとめ買いした。
Cuối tuần tôi mua gom thực phẩm ở siêu thị gần nhà.
- 食料品の価格がこの半年で大きく上がった。
Giá thực phẩm đã tăng mạnh trong nửa năm qua.
- 地下の食料品売り場はいつも混んでいる。
Khu bán thực phẩm dưới tầng hầm lúc nào cũng đông.
- 災害に備えて食料品を少し備蓄しておく。
Để phòng thiên tai, dự trữ một ít thực phẩm.
- この店は有機食料品が豊富だ。
Cửa hàng này có nhiều thực phẩm hữu cơ.
- 旅行前に軽い食料品を買っておこう。
Trước chuyến đi, hãy mua vài thực phẩm nhẹ.
- デパートの食料品コーナーで土産を探す。
Tìm quà ở khu thực phẩm của trung tâm thương mại.
- 冷凍食料品は忙しい人に便利だ。
Thực phẩm đông lạnh tiện cho người bận rộn.
- 市は低所得者に食料品クーポンを配布した。
Thành phố phát phiếu thực phẩm cho người thu nhập thấp.