1. Thông tin cơ bản
- Từ: 媒体
- Cách đọc: ばいたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: **phương tiện/trung gian truyền tải** (thông tin, dữ liệu, quảng cáo; trong khoa học: môi trường truyền dẫn/phản ứng)
- Độ trang trọng: Trang trọng–chuyên môn; dùng trong IT, truyền thông, khoa học
- Cụm thường gặp: 広告媒体/記録媒体/情報媒体/電子媒体/配布媒体/反応媒体
2. Ý nghĩa chính
1) Phương tiện truyền thông/ghi lưu: Báo, TV, web, SNS, USB, đĩa quang… (例: 記録媒体, 広告媒体).
2) Môi trường trung gian (khoa học): Chất/môi trường để truyền dẫn hay xảy ra phản ứng (例: 反応媒体, 伝達媒体).
3. Phân biệt
- メディア: Ngoại lai, dùng rộng rãi đời thường; 媒体 thiên về văn viết/chuyên môn.
- 媒質(ばいしつ): “môi trường” trong vật lý (như môi trường truyền âm). Chuyên biệt hơn 媒体.
- 媒介: Sự trung gian (hành vi/quá trình), không phải “vật thể/phương tiện”.
- 培地(ばいち): Môi trường nuôi cấy sinh học; khác hẳn 媒体.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 広告/宣伝+媒体
- 記録+媒体(HDD, SSD, 光学ディスクなど)
- 情報+媒体(紙媒体/電子媒体)
- 反応/伝達+媒体
- Ngữ cảnh: marketing, IT, xuất bản, khoa học tự nhiên (hóa, vật lý).
- Sắc thái: Thuật ngữ, khách quan; khi nói đời thường có thể dùng メディア thay thế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| メディア |
Đồng nghĩa thường dụng |
Truyền thông, phương tiện |
Khẩu ngữ/viết phổ thông |
| 記録媒体 |
Từ ghép liên quan |
Phương tiện lưu trữ |
HDD, SSD, USB, đĩa quang… |
| 広告媒体 |
Từ ghép liên quan |
Phương tiện quảng cáo |
TV, báo, OOH, digital |
| 媒質 |
Đối chiếu chuyên môn |
Môi trường vật lý |
Truyền âm, quang… |
| 媒介 |
Đối chiếu |
Trung gian (hành vi) |
Không phải “vật thể/phương tiện” |
| 紙媒体/電子媒体 |
Phân loại |
Bằng giấy / điện tử |
Xuất bản, hành chính |
| 受け手/オーディエンス |
Liên quan (đối tác) |
Người nhận / khán thính giả |
Không phải đối nghĩa, là phía tiếp nhận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 媒(môi): làm trung gian, môi giới.
- 体(thể): vật thể, hình thái.
- Kết hợp: “vật/thể làm trung gian” → phương tiện, môi trường truyền tải.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong IT và hành chính, người Nhật hay phân đôi 「紙媒体/電子媒体」 khi hướng dẫn nộp hồ sơ. Marketing thì nói 「主要媒体の出稿計画」 (kế hoạch đặt quảng cáo trên các media chính). Ở khoa học, hãy cẩn thận phân biệt 媒体 với 媒質 và 培地 để tránh nhầm lẫn khái niệm.
8. Câu ví dụ
- この雑誌は若者向けの広告媒体として強い。
Tạp chí này mạnh với tư cách là phương tiện quảng cáo hướng đến giới trẻ.
- USBメモリは代表的な記録媒体だ。
USB là một phương tiện lưu trữ tiêu biểu.
- 申請書は紙媒体でも電子媒体でも提出可能です。
Đơn có thể nộp dưới dạng giấy hoặc điện tử.
- SNSは拡散力の高い情報媒体である。
SNS là phương tiện thông tin có sức lan tỏa cao.
- この反応は有機溶媒を媒体として進行する。
Phản ứng này diễn ra với dung môi hữu cơ làm môi trường trung gian.
- 映像媒体の特性を生かした広告表現を検討する。
Xem xét cách thể hiện quảng cáo tận dụng đặc tính của phương tiện hình ảnh.
- 光学ディスクは長期保存向けの記録媒体として使われる。
Đĩa quang được dùng làm phương tiện lưu trữ dài hạn.
- 社内報という社内媒体で情報共有を強化する。
Tăng cường chia sẻ thông tin qua phương tiện nội bộ là bản tin công ty.
- ターゲットに合う媒体選定が成果を左右する。
Việc chọn lựa phương tiện phù hợp với đối tượng mục tiêu quyết định hiệu quả.
- 紙媒体から電子媒体への移行が進んでいる。
Việc chuyển từ phương tiện giấy sang điện tử đang tiến triển.