媒体
[Môi Thể]
ばいたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
phương tiện; truyền thông
JP: 空気は音の媒体だ。
VI: Không khí là môi trường truyền âm thanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
特に言語は最も流動的な媒体である。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền thông động nhất.
不純な飲料水は病気の媒体となりうる。
Nước uống không tinh khiết có thể trở thành nguồn gây bệnh.
テレビは情報を与えるための非常に重要な媒体である。
Ti vi là một phương tiện cực kỳ quan trọng để cung cấp thông tin.
ますます多くの人が、その媒体の双方向的な性質を利用しようと躍起になっている。
Càng ngày càng nhiều người đang cố gắng tận dụng tính hai chiều của phương tiện truyền thông đó.