媒介物 [Môi Giới Vật]

ばいかいぶつ

Danh từ chung

trung gian; môi giới

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

vật mang; vật trung gian; vật truyền bệnh

Hán tự

Từ liên quan đến 媒介物