アクション

Danh từ chung

hành động

JP: アクション場面ばめんすくない映画えいがにはいつも退屈たいくつしてしまう。

VI: Tôi luôn cảm thấy chán nản với những bộ phim ít cảnh hành động.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはアクション映画えいがなの?
Đó là phim hành động à?
アクション映画えいがきじゃない。
Tôi không thích phim hành động.
今週こんしゅう3日みっか連続れんぞくでカーアクションものの外国がいこく映画えいが字幕じまくた。
Tuần này, tôi đã xem liên tiếp trong 3 ngày các bộ phim hành động ô tô nước ngoài có phụ đề.

Từ liên quan đến アクション