[Oản]

[Quăng]

かいな

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

cánh tay

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

cánh tay trên

Hán tự

Từ liên quan đến 腕