肘関節
[Trửu Quan Tiết]
ちゅうかんせつ
Danh từ chung
khớp khuỷu tay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
肘は上腕と前腕をつなぐ関節だ。
Khớp khuỷu tay nối cánh tay trên và cánh tay dưới.