目的 [Mục Đích]

もくてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

mục đích; mục tiêu

JP: かれ目的もくてきはそのテストに合格ごうかくすることです。

VI: Mục đích của anh ấy là vượt qua bài kiểm tra đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目的もくてきはどこなの?
Điểm đến của bạn là đâu?
目的もくてき手段しゅだんえらばない。
Mục tiêu không chọn phương tiện.
彼女かのじょ目的もくてきたっした。
Cô ấy đã đạt được mục đích.
知識ちしきそのものは目的もくてきではない。
Kiến thức không phải là mục đích.
滞在たいざい目的もくてきは。
Mục đích lưu trú của bạn là gì?
ついにケンは目的もくてきたした。
Cuối cùng thì Ken đã hoàn thành mục tiêu của mình.
このくに目的もくてきは?
Mục đích bạn đến đất nước này là gì?
入国にゅうこく目的もくてきなにですか。
Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
入国にゅうこく目的もくてきなにですか。
Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
旅行りょこう目的もくてきなにですか。
Bạn đi du lịch với mục đích gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 目的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 目的
  • Cách đọc: もくてき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mục đích, mục tiêu tối hậu (điểm đến cuối cùng)

2. Ý nghĩa chính

目的 là “điều ta muốn đạt được sau cùng”, lý do tồn tại của hành động/kế hoạch. Trừu tượng hơn và bền vững hơn 目標 (đích nhỏ/ chỉ tiêu cụ thể).

3. Phân biệt

  • 目標: chỉ tiêu/đích cụ thể để tiến tới 目的. Ví dụ: 目的=健康になる, 目標=週3回運動.
  • 目的地: điểm đến địa lý; 目的語: “tân ngữ” trong ngữ pháp (nghĩa chuyên biệt).
  • 意図: ý đồ, thiên về chủ ý; 動機: động cơ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを目的とする/目的にする, ~することを目的とする.
  • Trạng ngữ: 目的で (vì mục đích), 目的に (làm mục đích).
  • Collocation: 目的意識, 目的達成, 研究目的, 利益目的, 営利目的, 犯罪目的.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目標 Liên hệ gần mục tiêu/chỉ tiêu Ngắn hạn, cụ thể
意図 Liên quan ý đồ Chủ ý cá nhân
動機 Liên quan động cơ Lý do thúc đẩy
手段 Đối lập khái niệm phương tiện Phân biệt 目的と手段
ゴール Gần nghĩa đích, goal Khẩu ngữ, vay mượn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (mắt, mục tiêu) + (đích, tính chất “mang tính”).
  • Tạo nghĩa “điểm đích ta nhìn tới”. Âm Hán: 目(モク), 的(テキ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/đề cương, câu mở đầu “本研究の目的は~である” là khuôn mẫu kinh điển. Hãy tách 目的 (tối hậu) và 目標 (cột mốc) để lập kế hoạch rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトの目的は地域活性化だ。
    Mục đích của dự án này là kích hoạt khu vực.
  • 健康になることを目的として運動を始めた。
    Tôi bắt đầu tập thể dục với mục đích là khỏe mạnh.
  • 営利目的ではありません。
    Không nhằm mục đích lợi nhuận.
  • 手段が目的化してはいけない。
    Không được để phương tiện trở thành mục đích.
  • 研究目的でデータを収集した。
    Thu thập dữ liệu vì mục đích nghiên cứu.
  • 犯罪目的のアクセスが検出された。
    Đã phát hiện truy cập với mục đích phạm tội.
  • 明確な目的があれば動ける。
    Nếu có mục đích rõ ràng thì sẽ hành động được.
  • 目的達成のための計画を立てる。
    Lập kế hoạch để đạt mục đích.
  • 旅行の目的は美術館巡りだ。
    Mục đích chuyến đi là tham quan bảo tàng.
  • 本研究の目的は仮説の検証である。
    Mục đích của nghiên cứu này là kiểm chứng giả thuyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 目的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?