ターゲット

Danh từ chung

mục tiêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その雑誌ざっしは10だい若者わかものをターゲットにしています。
Tạp chí này nhắm đến đối tượng là thanh thiếu niên.

Từ liên quan đến ターゲット