好餌 [Hảo Nhị]
こうじ
Danh từ chung
mồi; bẫy
Danh từ chung
con mồi dễ; nạn nhân dễ
Danh từ chung
mồi; bẫy
Danh từ chung
con mồi dễ; nạn nhân dễ