Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誘惑物
[Dụ Hoặc Vật]
ゆうわくもの
🔊
Danh từ chung
mồi nhử
Hán tự
誘
Dụ
dụ dỗ; mời gọi
惑
Hoặc
làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 誘惑物
好餌
こうじ
mồi; bẫy
餌
えさ
thức ăn (cho động vật)