標的 [Tiêu Đích]

ひょうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

mục tiêu

JP: 彼女かのじょ成功せいこう彼女かのじょ嫉妬しっと標的ひょうてきにした。

VI: Sự thành công của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành mục tiêu của sự ghen tị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅう標的ひょうてきにあわせろ。
Hãy nhắm súng vào mục tiêu.
かれはライフルをひろげ、それで標的ひょうてきをねらった。
Anh ấy đã nhặt súng trường lên và nhắm vào mục tiêu.
トムがったたま標的ひょうてきを2フィートはずれた。
Viên đạn Tom bắn lệch mục tiêu 2 feet.
米国べいこくかく廃棄はいきぶつ、テロ攻撃こうげき標的ひょうてきになりうる。
Chất thải hạt nhân của Mỹ có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công khủng bố.
問題もんだいです。標的ひょうてきねら正確せいかくせいきそ種目しゅもくで、オリンピック種目しゅもくにもなっている競技きょうぎはなんでしょう。
Đây là một câu hỏi: Môn thể thao nào mà bạn cạnh tranh bằng cách nhắm mục tiêu chính xác và cũng là một môn Olympic?

Hán tự

Từ liên quan đến 標的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 標的
  • Cách đọc: ひょうてき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mục tiêu/đích ngắm (thường là đối tượng bị nhắm tới bởi tấn công, chỉ trích, chiến dịch...)
  • Sắc thái: thường mang nghĩa bị nhắm tới, nhiều khi tiêu cực
  • JLPT: khoảng N1〜N2
  • Cụm thường gặp: 〜を標的にする, 標的となる, 攻撃の標的, 犯罪の標的, 若者を標的にした広告

2. Ý nghĩa chính

標的 là “đích” hay “mục tiêu” theo nghĩa đối tượng bị nhắm đến: tấn công, chỉ trích, lừa đảo, chiến dịch quảng cáo, nghiên cứu... Khác với “mục tiêu phấn đấu” (目標), 標的 thường là cái bị ngắm tới từ bên ngoài.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 目標(もくひょう): mục tiêu để đạt được (đặt ra cho bản thân/tổ chức). 標的 là đối tượng bị nhắm đến.
  • 的(まと): cái bia/đích vật lý. 標的 dùng rộng hơn (ẩn dụ, xã hội).
  • 対象(たいしょう): đối tượng nói chung (khảo sát, chính sách). Trung tính hơn 標的.
  • 狙い(ねらい): ý đồ, điểm nhắm; sắc thái chủ quan của người hành động.
  • ターゲット: ngoại lai, dùng đa dạng trong marketing; gần nghĩa 標的 nhưng ít sắc thái tiêu cực hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: X を標的にする(nhắm X làm mục tiêu), X が標的となる(X trở thành mục tiêu).
  • Ngữ cảnh an ninh/xã hội: サイバー攻撃の標的, ストーカーの標的, 詐欺の標的.
  • Marketing/chính sách: 若年層を標的にしたキャンペーン(chiến dịch nhắm vào giới trẻ).
  • Lưu ý: thường mang sắc thái đối tượng “bị nhắm tới”, đôi khi tiêu cực; cân nhắc dùng “対象” khi cần trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ターゲット Đồng nghĩa gần Target, đối tượng Phổ biến trong marketing, ít tiêu cực.
的(まと) Liên quan Cái bia, đích Vật lý, cụ thể.
目標 Phân biệt Mục tiêu (để đạt) Khác trục nghĩa so với 標的.
対象 Gần nghĩa Đối tượng Trung tính, dùng trong nghiên cứu/chính sách.
被害者 Liên hệ vai Nạn nhân Thường là người trở thành 標的.
加害者 Đối lập vai Thủ phạm Người tấn công “標的”.
無差別 Đối lập khái niệm Không phân biệt mục tiêu Hành vi không có 標的 cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 標: mốc, dấu hiệu. Âm On: ひょう. Liên quan “chuẩn/biểu thị”.
  • 的: đích; cũng là hậu tố “tính-” mang nghĩa thuộc tính. Âm On: てき.
  • Cấu tạo: 標(dấu mốc, vật làm chuẩn)+ 的(đích, mục tiêu)→ “đích ngắm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch “標的” sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh có thể là “mục tiêu”, “đối tượng bị nhắm”, “con mồi”, “nạn nhân mục tiêu”. Trong văn bản chính sách/marketing, để trung tính hơn, “đối tượng hướng tới” tương ứng với “対象/ターゲット” hơn là “標的”.

8. Câu ví dụ

  • 個人情報がサイバー攻撃の標的となっている。
    Thông tin cá nhân đang trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
  • 高齢者を標的にした詐欺が増えている。
    Các vụ lừa đảo nhắm vào người cao tuổi đang gia tăng.
  • 彼はネットいじめの標的にされた。
    Anh ấy đã trở thành mục tiêu của việc bắt nạt trên mạng.
  • このキャンペーンは若者を標的にしている。
    Chiến dịch này nhắm tới giới trẻ.
  • テロ組織は観光地を標的にする傾向がある。
    Các tổ chức khủng bố có xu hướng nhắm vào điểm du lịch.
  • 批判の標的となった企業は方針を見直した。
    Công ty trở thành mục tiêu chỉ trích đã xem xét lại chính sách.
  • 研究では子どもの肥満を標的とした対策を検討する。
    Nghiên cứu xem xét các biện pháp nhắm tới tình trạng béo phì ở trẻ em.
  • 無差別ではなく、特定の人物を標的にした犯行だ。
    Đây không phải tội ác bừa bãi, mà nhắm vào một người cụ thể.
  • 宣伝は海外市場を標的に展開された。
    Quảng bá được triển khai nhắm tới thị trường nước ngoài.
  • 彼はジョークの標的にされがちだが、気にしていない。
    Anh ấy hay trở thành đối tượng bị trêu chọc, nhưng không bận tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 標的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?