黒星
[Hắc Tinh]
くろぼし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
điểm đen; chấm đen; hồng tâm
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
dấu hiệu chỉ sự thất bại
🔗 負け星・まけぼし
Danh từ chung
thua; thất bại; sai lầm; lỗi lầm