瞳孔 [Đồng Khổng]
どうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

đồng tử (mắt)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

瞳孔どうこうすところでは収縮しゅうしゅくします。
Đồng tử co lại khi có ánh sáng.

Hán tự

Đồng đồng tử (mắt)
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ

Từ liên quan đến 瞳孔