Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞳子
[Đồng Tử]
どうし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
đồng tử
Hán tự
瞳
Đồng
đồng tử (mắt)
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 瞳子
眸
ひとみ
đồng tử (mắt)
眸子
ぼうし
đồng tử (của mắt)
瞳
ひとみ
đồng tử (mắt)
瞳孔
どうこう
đồng tử (mắt)
黒星
くろぼし
điểm đen; chấm đen; hồng tâm