敗北 [Bại Bắc]

はいぼく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thất bại; thua; đảo ngược

JP: かれは、自分じぶんのおりのコーラス・ガールが、ほかのおとこ結婚けっこんしたとき敗北はいぼくみとめた。

VI: Khi cô gái trong đoàn hát mà anh ấy yêu thích kết hôn với người đàn ông khác, anh ấy đã thừa nhận thất bại.

Trái nghĩa: 勝利

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれけっして敗北はいぼくみとめないだろう。
Anh ấy chắc chắn sẽ không bao giờ thừa nhận thất bại.
かれ自分じぶん敗北はいぼくみとめようとしない。
Anh ta không chịu thừa nhận thất bại của mình.
フランスぐんはワーテルローのたたかいで敗北はいぼくした。
Quân đội Pháp đã thất bại trong trận Waterloo.
かれらは勇敢ゆうかんたたかったけれども、敗北はいぼくした。
Họ đã chiến đấu dũng cảm nhưng bị thất bại.
自分じぶん敗北はいぼくしゃだとみとめるのはむずかしい。
Thừa nhận mình là kẻ thất bại là điều khó khăn.
敗北はいぼくしたぐんはそのくにから撤退てったいした。
Quân đội đã thất bại đã rút khỏi đất nước đó.
じつ我々われわれ敗北はいぼく覚悟かくごしていた。
Thật ra, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng cho thất bại.
敗北はいぼく失敗しっぱい人間にんげん非常ひじょう卑屈ひくつにする。
Thất bại và thua cuộc làm con người cảm thấy tự ti.
将軍しょうぐん結局けっきょくのところ敗北はいぼくみとめたが、予想よそうだにしなかったことである。
Cuối cùng, tướng quân đã thừa nhận thất bại, điều này là không ngờ tới.
マネージャーは敗北はいぼくみとめた。そして、つぎのゲームに勝利しょうりおさめる計画けいかくてた。
Quản lý đã thừa nhận thất bại và lên kế hoạch chiến thắng cho trận đấu tiếp theo.

Hán tự

Từ liên quan đến 敗北

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 敗北
  • Cách đọc: はいぼく
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (サ変) — 敗北する
  • Lĩnh vực: thể thao, chính trị, quân sự, chiến lược
  • Cụm hay gặp: 敗北を喫する, 敗北を認める, 敗北感, 惨敗(liên quan)

2. Ý nghĩa chính

- Thất bại, bị đánh bại trong thi đấu, tranh cử, chiến dịch, tranh luận, v.v.
- Dùng cả nghĩa đen (thua trận) và nghĩa bóng (thua về lập luận, chiến lược).

3. Phân biệt

  • 敗北: danh từ trang trọng, mang sắc thái “bại trận” rõ rệt; dùng với する: 敗北する.
  • 負け: cách nói thường ngày “thua”, ít trang trọng hơn.
  • 失敗: thất bại trong việc thực hiện (không nhất thiết là bị đối thủ đánh bại).
  • 完敗/惨敗: thất bại hoàn toàn/thảm bại (cường độ mạnh hơn).
  • 勝利 (đối nghĩa): chiến thắng; 勝つ: giành thắng lợi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: に敗北する(相手/勢力 に), 敵に敗北を喫する, 選挙で敗北する
  • Thái độ: 敗北を認める, 敗北から学ぶ, 敗北感に襲われる
  • Văn phong: trang trọng/báo chí; trong hội thoại thường dùng 負ける.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敗北するBiến thể động từbị đánh bạiVăn phong trang trọng
負けるGần nghĩathuaKhẩu ngữ, phổ biến
完敗・惨敗Liên quanthua hoàn toàn / thảm bạiMức độ mạnh
敗者Liên quanbên thua cuộcDanh xưng
敗因Liên quannguyên nhân thất bạiPhân tích
勝利Đối nghĩachiến thắngTương phản trực tiếp
逆転勝ちĐối/quan hệlội ngược dòng giành thắngNgữ cảnh thi đấu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 敗: thua bại, thất bại.
- 北: nghĩa gốc là “phía bắc”; trong một số kết hợp như 敗北, mang giá trị biểu ý “quay lưng lại/thoái lui” theo nghĩa cổ điển trong Hán văn.
- Nghĩa hợp: “thua và quay lưng” → thất bại/bại trận. Âm On: 敗(ハイ), 北(ホク).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết nghiêm túc (báo chí, luận), dùng 敗北 có sức nặng hơn 負け. Cụm “敗北を喫する” rất tự nhiên trong báo thể thao/chính trị. Về chiến lược học tập, “敗北から学ぶ” gợi hướng tích cực: nêu rõ 敗因, đưa 対策, tránh mơ hồ kiểu “頑張る”.

8. Câu ví dụ

  • 我がチームは決勝で敗北した。
    Đội chúng tôi đã thất bại ở trận chung kết.
  • 彼は僅差で敗北を喫した。
    Anh ấy chịu thất bại trong gang tấc.
  • 野党は選挙で大きく敗北した。
    Phe đối lập thua lớn trong cuộc bầu cử.
  • 敗北を認める勇気が次の成長につながる。
    Dũng khí thừa nhận thất bại dẫn đến trưởng thành kế tiếp.
  • この敗北から何を学ぶべきか話し合おう。
    Hãy bàn xem ta cần học gì từ thất bại này.
  • 二度の敗北でチームは戦術を見直した。
    Sau hai thất bại, đội đã xem xét lại chiến thuật.
  • 彼らは敵軍に敗北して撤退を余儀なくされた。
    Họ bị quân địch đánh bại và buộc phải rút lui.
  • 法廷での敗北は企業イメージに影響した。
    Thất bại tại tòa ảnh hưởng đến hình ảnh công ty.
  • 完璧主義は一度の敗北で崩れやすい。
    Chủ nghĩa hoàn hảo dễ sụp đổ chỉ bởi một thất bại.
  • 彼は敗北感に襲われながらも立ち上がった。
    Anh đứng dậy dù bị cảm giác thất bại bao trùm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 敗北 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?