1. Thông tin cơ bản
- Từ: 敗北
- Cách đọc: はいぼく
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ (サ変) — 敗北する
- Lĩnh vực: thể thao, chính trị, quân sự, chiến lược
- Cụm hay gặp: 敗北を喫する, 敗北を認める, 敗北感, 惨敗(liên quan)
2. Ý nghĩa chính
- Thất bại, bị đánh bại trong thi đấu, tranh cử, chiến dịch, tranh luận, v.v.
- Dùng cả nghĩa đen (thua trận) và nghĩa bóng (thua về lập luận, chiến lược).
3. Phân biệt
- 敗北: danh từ trang trọng, mang sắc thái “bại trận” rõ rệt; dùng với する: 敗北する.
- 負け: cách nói thường ngày “thua”, ít trang trọng hơn.
- 失敗: thất bại trong việc thực hiện (không nhất thiết là bị đối thủ đánh bại).
- 完敗/惨敗: thất bại hoàn toàn/thảm bại (cường độ mạnh hơn).
- 勝利 (đối nghĩa): chiến thắng; 勝つ: giành thắng lợi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: に敗北する(相手/勢力 に), 敵に敗北を喫する, 選挙で敗北する
- Thái độ: 敗北を認める, 敗北から学ぶ, 敗北感に襲われる
- Văn phong: trang trọng/báo chí; trong hội thoại thường dùng 負ける.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 敗北する | Biến thể động từ | bị đánh bại | Văn phong trang trọng |
| 負ける | Gần nghĩa | thua | Khẩu ngữ, phổ biến |
| 完敗・惨敗 | Liên quan | thua hoàn toàn / thảm bại | Mức độ mạnh |
| 敗者 | Liên quan | bên thua cuộc | Danh xưng |
| 敗因 | Liên quan | nguyên nhân thất bại | Phân tích |
| 勝利 | Đối nghĩa | chiến thắng | Tương phản trực tiếp |
| 逆転勝ち | Đối/quan hệ | lội ngược dòng giành thắng | Ngữ cảnh thi đấu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 敗: thua bại, thất bại.
- 北: nghĩa gốc là “phía bắc”; trong một số kết hợp như 敗北, mang giá trị biểu ý “quay lưng lại/thoái lui” theo nghĩa cổ điển trong Hán văn.
- Nghĩa hợp: “thua và quay lưng” → thất bại/bại trận. Âm On: 敗(ハイ), 北(ホク).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết nghiêm túc (báo chí, luận), dùng 敗北 có sức nặng hơn 負け. Cụm “敗北を喫する” rất tự nhiên trong báo thể thao/chính trị. Về chiến lược học tập, “敗北から学ぶ” gợi hướng tích cực: nêu rõ 敗因, đưa 対策, tránh mơ hồ kiểu “頑張る”.
8. Câu ví dụ
- 我がチームは決勝で敗北した。
Đội chúng tôi đã thất bại ở trận chung kết.
- 彼は僅差で敗北を喫した。
Anh ấy chịu thất bại trong gang tấc.
- 野党は選挙で大きく敗北した。
Phe đối lập thua lớn trong cuộc bầu cử.
- 敗北を認める勇気が次の成長につながる。
Dũng khí thừa nhận thất bại dẫn đến trưởng thành kế tiếp.
- この敗北から何を学ぶべきか話し合おう。
Hãy bàn xem ta cần học gì từ thất bại này.
- 二度の敗北でチームは戦術を見直した。
Sau hai thất bại, đội đã xem xét lại chiến thuật.
- 彼らは敵軍に敗北して撤退を余儀なくされた。
Họ bị quân địch đánh bại và buộc phải rút lui.
- 法廷での敗北は企業イメージに影響した。
Thất bại tại tòa ảnh hưởng đến hình ảnh công ty.
- 完璧主義は一度の敗北で崩れやすい。
Chủ nghĩa hoàn hảo dễ sụp đổ chỉ bởi một thất bại.
- 彼は敗北感に襲われながらも立ち上がった。
Anh đứng dậy dù bị cảm giác thất bại bao trùm.