敗走
[Bại Tẩu]
はいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chạy trốn; tháo chạy; thất bại thảm hại
JP: ドイツ軍は敗走した。
VI: Quân Đức đã rút chạy.